Lời chào là cách bắt đầu bất cứ cuộc trò chuyện nào, đóng vai trò thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nghe. Bài học về chủ đề chào hỏi tiếng Anh (Greetings) luôn là bài học mở đầu trong mỗi chương trình học. Nắm được những cấu trúc câu chào hỏi cũng như sắc thái, ngữ cảnh đối với từng mẫu câu sẽ giúp cuộc hội thoại bắt đầu trôi chảy và thuận lợi. Bạn đã biết bao nhiêu cách chào hỏi bằng tiếng Anh. Cùng chúng tôi tìm hiểu những từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh (Greetings) bạn nhất định phải biết!
Từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến thì bài học đầu tiên luôn là chủ đề chào hỏi. Chủ đề này trong từng trường hợp có thể thay đổi khác nhau tùy vào ngữ cảnh (context) cũng như tuỳ vào sắc thái của người nói (thân mật hay lịch sự). Mỗi cách chào hỏi có thể sử dụng những từ vựng khác nhau để diễn đạt rõ nét nhất sắc thái của người nói. Tìm hiểu một số từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh như sau.
Chủ đề chào hỏi thân mật
Các từ vựng cũng như cụm từ, mẫu câu chào hỏi thân mật có thể sử dụng trong những cuộc hội thoại với bạn bè đồng trang lứa:
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- Hi /haɪ/: Xin chào (Mang sắc thái thân mật hơn)
- Good morning /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng/ Buổi sáng tốt lành
- Good afternoon /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn/: Chào buổi chiều/ Buổi chiều tốt lành
- What’s up? /wɒts ʌp/: Có chuyện gì vậy/ Có gì mới không?
- What have you been up to /wɒt hæv juː biːn ʌp tuː/: Dạo này cậu làm gì vậy/ Dạo này bạn thế nào rồi?
- So good to see you again /səʊ ɡʊd tuː siː juː əˈɡɛn/: Gặp lại cậu thật là tốt quá đi
- How’s it goin’? (How is it going?) /haʊz ɪt ˈɡəʊɪn? (haʊ ɪz ɪt ˈɡəʊɪŋ?)/: Bạn có khỏe không?
- Why hello there darling /waɪ hɛˈləʊ ðeə ˈdɑːlɪŋ/: Ôi, xin chào cưng!
- Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? /heɪ juː, hæv juː hæd ˈdɪnə jɛt? ˈwɒnə ɡəʊ ɡræb sʌm?/: Bạn ơi, Cậu Đã Ăn tối chưa? Tụi mình cùng đi ăn tối đi?
Từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh chủ đề xã giao trịnh trọng
Khác với hình thức chào hỏi thân thiện giữa bạn bè, trong những cuộc trò chuyện xã giao đòi hỏi từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh lịch sự và trang trọng hơn, ví dụ:
- Hello /hɛˈləʊ/: Xin chào
- How are you? /haʊ ɑː juː/:Anh/ chị/ ông/ bà khỏe không?
- How are you doing? /haʊ ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Anh/ chị/ ông/ bà thế nào?
- It is my honor/pleasure to meet you /ɪt ɪz maɪ ˈɒnə/ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Rất hân hạnh được gặp anh/ chị/ ông/ bà
- I am pleased to meet you /aɪ æm pliːzd tuː miːt juː/: Tôi rất vui khi được gặp anh/ chị/ ông/ bà
- It is certainly a pleasure to meet you /ɪt ɪz ˈsɜːtnli ə ˈplɛʒə tuː miːt juː/: Thật là vinh hạnh khi được gặp anh/ chị/ ông/ bà
- How do you do? /haʊ duː juː duː/: Mọi chuyện dạo này thế nào?
Chủ đề xã giao với đối tác
Tương tự với cách giao tiếp trong những cuộc trò chuyện xã giao. Người ta cũng cần sử dụng từ ngữ lịch sự, chuyên nghiệp trong những cuộc trò chuyện với đối tác làm ăn, thể hiện sự chuyên nghiệp. Trong khi luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành, bạn có thể vận dụng những từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh, mẫu câu phù hộ cho đoạn hội thoại này như sau:
- Can I offer you something to drink /kæn aɪ ˈɒfə juː ˈsʌmθɪŋ tuː drɪŋk/?: Cô/chú/anh/chị có muốn uống chút gì không?
- She’ll be right with you, please kindly wait /ʃiːl biː raɪt wɪð juː, pliːz ˈkaɪndli weɪt/: Cô ấy sẽ đến trong chốc lát, làm ơn đợi thêm một chút,
- It’s my pleasure to cooperate with you /ɪts maɪ ˈplɛʒə tuː kəʊˈɒpəˌreɪt wɪð juː/: Hợp tác với ngài chính là sự vinh hạnh của tôi
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời ông/bà/anh/chị an tọa
- Thanks for agreeing to meet with me /θæŋks fɔːr əˈɡriːɪŋ tuː miːt wɪð miː/: Cảm ơn ngài/anh/chị/ông/bà đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt với tôi.
- Sorry for making you wait so long /ˈsɒri fɔː ˈmeɪkɪŋ juː weɪt səʊ lɒŋ/: Xin lỗi vì đã để anh/chị/ông/bà đợi lâu
- I am very happy for your participation in today’s collaboration /aɪ æm ˈvɛri ˈhæpi fɔː jɔː pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn ɪn təˈdeɪz kəˌlæbəˈreɪʃᵊn/: Tôi rất vui vì sự tham gia của bạn trong buổi hợp tác ngày hôm nay.
Từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh chủ đề chào hỏi dành cho thầy cô
Trong môi trường giáo dục, việc giao tiếp và chào hỏi thầy cô cũng có đôi chút khác biệt so với những cuộc hội thoại thông thường, cụ thể:
- Hello, Mrs. Nga /hɛˈləʊ, Mrs. Nga/: Em chào cô Nga
- Good morning, teachers /ɡʊd ˈɑːftəˈnuːn, ˈtiːʧəz/: Chào buổi sáng các thầy/các cô ạ
- Hi, Mr. Lam. How are you today? /haɪ, Mr. hʌŋ. haʊ ɑː juː təˈdeɪ/: Chào thầy Lâm. Hôm nay thầy thế nào ạ?
- Good Afternoon, Ms. Hoa /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ, Ms. Hoa/: Chào buổi chiều cô Hoa ạ
Chủ đề chào hỏi dành cho trẻ em
Ngoài ra, một số từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh đơn giản để giao tiếp với trẻ cũng được Etalk tổng hợp. Các phụ huynh có thể áp dụng và giao tiếp với con, giúp con bước đầu làm quen với ngôn ngữ này:
- Hello mom/dad : /hɛˈləʊ/mɒm/dæd/: Con chào bố/mẹ ạ
- Hi mom/dad! I’m home /haɪ mɒm/dæd! aɪm həʊm/: Con chào bố/mẹ! Con đi học về rồi ạ!
- Goodbye mother & father, I’m going to school /ɡʊdˈbaɪ ˈmʌðə & faʌðə, aɪm ˈɡəʊɪŋ tuː skuːl/: con chào bố mẹ, con đi học ạ
- Hi Jane, what are you doing? /haɪ ˈæni, wɒt ɑː juː ˈdu(ː)ɪŋ/: Chào bạn Jane, bạn đang làm gì vậy?
- Hello, what’s new today? /hɛˈləʊ, wɒts njuː təˈdeɪ/: Chào bạn, hôm nay có gì mới không?
- Good morning, Phuong /ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: Chào buổi sáng, Phương
- Good evening /ɡʊd ˈiːvnɪŋ/: Chào buổi chiều
Chủ đề chào hỏi dành cho đi phỏng vấn
Trong một số trường hợp như đi phỏng vấn, để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng thì bạn cũng cần sử dụng những từ vựng phù hợp để trao đổi, trả lời phỏng vấn:
- Hello, my name is Huong. I have an appointment with Ms. Linda at 3 p.m /hɛˈləʊ, maɪ neɪm ɪz Huong. aɪ hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð Ms. Lindaæt 3 piː.ɛm/: Xin chào, tên tôi là Hương. Tôi có một cuộc hẹn với cô Linda vào 3 giờ chiều.
- Hello Ms. Linda. Nice to meet you /hɛˈləʊ Ms. Linda. naɪs tuː miːt juː/: Chào chị Linda. Rất vui được gặp chị.
- Please have a seat /pliːz hæv ə siːt/: Mời anh/chị/bạn ngồi.
- Thank you for arranging this interview, I’m very grateful /θæŋk juː fɔːr əˈreɪnʤɪŋ ðɪs ˈɪntəvjuː, aɪm ˈvɛri ˈɡreɪtfʊl/: Cảm ơn ông/bà đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.
- Thank you very much. Here’s my CV /θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ. hɪəz maɪ siː-viː/: Cảm ơn ông/bà rất nhiều. Đây là CV của tôi.
- Let me introduce myself /lɛt miː ˌɪntrəˈdjuːs maɪˈsɛlf/: Để tôi giới thiệu bản thân.
Đây là những từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh cũng như mẫu câu được sử dụng phổ biến để dẫn dắt vào cuộc phỏng vấn. Hãy luyện tiếng Anh phản xạ thường xuyên nhằm đảm bảo hiệu quả giao tiếp trong khi phỏng vấn với các nhà tuyển dụng.
Một số đoạn hội thoại áp dụng từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh
Áp dụng linh hoạt những từ vựng được giới thiệu như trên, bạn có thể tạo thành những đoạn hội thoại hoàn chỉnh, phù hợp trong từng trường hợp. Sau đây là hai ví dụ về các đoạn hội thoại chào hỏi phổ biến, đơn giản
Đoạn hội thoại 1
A: Hi, what are you doing B?
B: Hi, I’m doing my homework.
A: Oh, are you done yet? Can we go play basketball?
B: Okay, wait 5 minutes.
A: Alright.
Đoạn hội thoại 2
A: Hey C, how are you these days?
C: Everything is fine for me. How about you?
A: I’m fine. Are you still working at company B these days?
C: Yes, I still work there. Well, I’ve been promoted to head of the marketing department.
A: That’s great, congratulations.
C: Thank you.
Qua bài viết trên, chúng tôi đã bật mí những từ vựng chào hỏi trong tiếng Anh (Greetings) bạn nhất định phải biết. Để học tốt tiếng Anh, hãy tham gia các khóa học ngoại ngữ ngay hôm nay nhé!