Âm câm trong tiếng Anh và những quy tắc cần biết

Trong việc phát âm tiếng Anh, âm câm là một khía cạnh rất quan trọng. Trong tiếng Việt không có vấn đề về phát âm này nên khá nhiều người Việt còn mắc lỗi hoặc lúng túng khi xử lý một từ có âm câm. Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những quy tắc phát âm liên quan đến âm câm trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng thực hành và cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bản thân.

Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Phát âm chuẩn trong giao tiếp tiếng Anh được xem là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Âm câm là một nội dung quan trọng bất cứ người học tiếng Anh cũng cần nắm được. Trong tiếng Anh, âm câm còn được gọi là “silent letter”. Cụm từ này có nghĩa là chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không tương đương với một âm nào khi phát âm từ đó.

Hầu hết các từ trong tiếng Anh đều có âm câm, với số lượng các từ này chiếm khoảng 60%. Số lượng từ này lớn như vậy sẽ gây khó khăn cho các người học tiếng Anh online hay học tại các trung tâm ngoại ngữ trong việc phân biệt khi nào các chữ cái trong một từ sẽ được xem là âm câm và khi nào chúng là các chữ cái bình thường.

Silent words là gì?
Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Tác dụng của các âm câm trong Tiếng Anh

Âm câm có tác dụng rất lớn trong việc giúp người đọc tiếng Anh hiểu và phát âm các từ một cách chính xác. Dưới đây là một số tác dụng của âm câm:

  • Giúp phân biệt giữa các từ đồng âm: Ví dụ, từ “there” và “their” đều được phát âm giống nhau. T tuy nhiên từ “there” có nghĩa là “ở đó” trong khi “their” có nghĩa là “của họ”. Các âm câm được sử dụng ở đây để phân biệt chúng và giúp người đọc hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Giúp người đọc hiểu đúng cách phát âm của các từ: Các âm câm cũng giúp người đọc hiểu được cách phát âm của một từ. Ví dụ, từ “knight” chỉ có âm cái “k” được phát âm, và âm câm “gh” không phát âm gì cả. Nếu không có âm câm trong từ này, người đọc có thể không biết phải phát âm từ đó như thế nào.
  • Giúp tăng tính đa dạng của từ vựng: Với sự hiện diện của âm câm, các từ vựng trong tiếng Anh trở nên phong phú và đa dạng hơn. Chúng giúp người đọc hiểu được cách thức tạo ra các từ và vì thế, người học có thể dễ dàng tìm hiểu thêm các từ mới và đưa chúng vào bộ từ vựng của mình.
  • Quy tắc chung về phát âm: Những âm câm có mặt trong từ sẽ đưa ra một quy tắc chung trong việc phát âm, giúp người học tiếng Anh định hướng lộ trình học phát âm tiếng Anh chính xác mà không cần phải nhớ quá nhiều từ. Điều này rất có lợi đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh.
Tác dụng của các âm câm trong Tiếng Anh
Tác dụng của silent words

Những quy tắc cần biết đối với các âm câm trong tiếng Anh

Tổng hợp những quy tắc đối với phát âm liên quan đến âm câm.

Quy tắc âm B

Trong tiếng Anh, khi âm B đứng sau âm M ở cuối từ, thường không được phát âm. Ngoài ra, đối với một số từ vựng, khi âm B đứng trước âm T thường cũng không phát âm. Ví dụ như từ “Bomb” (quả bom), vì âm B đứng sau âm M nên sẽ được phát âm là /bɒm/. Tương tự, trong từ “Debt” (nợ nần), vì âm B đứng trước âm T nên sẽ phát âm là /det/.

Quy tắc âm C

Âm C trong tiếng Anh cũng có những quy tắc phát âm câm riêng. Chẳng hạn như trong trường hợp âm ghép “SC”, âm C sẽ không được phát âm. Trong các trường hợp khác, âm câm này cũng thường không được phát âm như khi đứng trước các chữ K hoặc Q. Ví dự như từ “Muscle” cơ bắp được phát âm là /ˈmʌsl/, từ “Acquiesce” (bằng lòng) được phát âm là /ˌæk.wiˈes/.

Trường hợp ngoại lệ:

  • Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
  • Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
  • Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
  • Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi
Quy tắc âm C
Quy tắc âm C

Quy tắc âm D

Trong tiếng Anh, âm câm trong tiếng Anh của từ chứa chữ “D” thường không được phát âm trước cụm “DG” để tạo ra một âm thanh mượt mà, hợp lý và chuẩn xác. Ví dụ như từ “”budget” (ngân sách) được phát âm là /ˈbʌdʒɪt/. Bên cạnh đó, cũng có một số từ bất quy tắc có âm câm D như sau:

  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh mì sandwich
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

Quy tắc âm E

Thông thường, âm E trong tiếng Anh không được phát âm khi đứng ở cuối từ và người đọc cần kéo dài âm đứng trước âm E. Ví dụ, trong từ “name”, âm E không được phát âm, nhưng nó lại kéo dài phần âm A trước đó. Ngoài ra, cũng có một số từ chứa âm E câm bất quy tắc như sau:

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen
Quy tắc âm E - âm câm trong tiếng Anh
Quy tắc âm E

Quy tắc âm G

Trong tiếng Anh, khi chữ G đứng trước chữ N trong một từ thì sẽ trở thành âm câm. Ví dụ về các từ tiếng Anh có chữ G đứng trước chữ N nhưng không phát âm “G” bao gồm:

  • Sign /saɪn/ (dấu hiệu)
  • Design /dɪˈzaɪn/ (thiết kế)
  • Align /əˈlaɪn/ (canh chỉnh)
  • Benign /bɪˈnaɪn/ (tốt lành)

Quy tắc âm GH – âm câm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, âm GH sẽ không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm. Thay vào đó, âm GH sẽ được sử dụng để chỉ việc một âm tiết kết thúc bằng phụ âm câm (như “ght” hoặc “ghth”). Ví dụ, cách phát âm đuôi gh trong tiếng Anh của từ “night” (đêm), âm GH sẽ không được phát âm bởi vì nó đứng sau âm I. Cách phát âm đuôi GH trong tiếng Anh đôi khi được phát âm giống chữ F như trong từ Laugh (cười) được phát âm là /læf/. Chính vì vậy, việc luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành liên quan đến âm câm GH thường xuyên sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe nói, làm nền tảng cho việc phát triển toàn diện của bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Tuy nhiên, cũng có một số từ bất quy tắc không có âm câm GH bạn cần nhớ:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
Quy tắc âm GH - âm câm trong tiếng Anh
Quy tắc âm GH

Quy tắc âm H – âm câm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi âm H được đặt sau âm W, âm H sẽ không được phát âm. Thực tế, khi W và H đứng cạnh nhau, W sẽ tạo ra một âm khí giúp phát âm các âm tiết sau đó mà không cần đến sự phát âm của âm H. Ví dụ, trong từ “what”, âm H sẽ không được phát âm và âm tiết “wh” sẽ được phát âm như một âm tiết duy nhất.

Âm H cũng không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R. Ví dụ như từ Rhythm (giai điệu) phát âm là /ˈrɪð.əm/. Ngoài ra, có những từ bắt đầu bằng chữ H cũng có âm câm. Các từ bắt đầu bằng silent H bao gồm:

  • Hour /aʊər/: giờ
  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

Quy tắc âm K

Trong tiếng Anh, khi chữ K đứng trước chữ N và ở đầu từ thì thường thì âm K sẽ không được phát âm. Ví dụ, trong từ “know” (biết), âm “k” đứng ở đầu từ không được phát âm. Tuy nhiên cũng có những trường hợp ngoại lệ như sau:

  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
Quy tắc âm K
Quy tắc âm K

Quy tắc âm N

Theo nguyên tắc, âm N không được phát âm khi đứng ở cuối câu và đứng sau chữ M. Ví dự như từ “Autumn” (mùa thu) sẽ được phát âm là /ˈɔː.təm/, hay từ “Column” (cột) sẽ được phát âm là /ˈkɒl.əm/.

Quy tắc âm P

Khi chữ P đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu” thì P sẽ trở thành âm câm trong tiếng Anh. Ví dụ như “Psychiatrist” (bác sĩ tâm thần) được phát âm là /saɪˈkaɪə.trɪst/ hay từ “Pneumatic” (lốp, hơi) được phát âm là /njuːˈmæt.ɪk/. Chính vì vậy, việc luyện tiếng Anh phản xạ âm P thường xuyên sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn, tránh những sai sót trong phát âm từ. Điều này giúp bạn truyền đạt ý kiến ​​và thông điệp của mình một cách rõ ràng và tự tin hơn.

Quy tắc âm P
Quy tắc âm P

Quy tắc âm PH

Trong tiếng Anh, âm PH đôi khi được phát âm giống như âm F, chẳng hạn như khi đứng ở đầu từ hoặc sau nguyên âm. Ví dụ như từ “Telephone” (điện thoại) có âm PH biến thành âm F và phát âm là /ˈtel.ɪ.fəʊn/

Quy tắc âm S

Trong tiếng Anh, âm S sẽ trở thành âm câm trong các từ sau:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên
  • Aisle /aɪl/: lối đi
Quy tắc âm S
Quy tắc âm S

Quy tắc âm T – âm câm trong tiếng Anh

Tương tự như âm S, âm T cũng không có quy tắc âm câm cụ thể. Các từ chứa âm T câm thông dụng trong tiếng Anh như sau:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
  • Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
  • Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
  • Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

Quy tắc âm U

Khi âm U đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ thì âm này sẽ trở thành âm câm trong tiếng Anh. Chẳng hạn như từ “Guess” (đoán, phỏng đoán, ước chừng) được phát âm là /ɡes/ hoặc từ “Guitar” (đàn ghi ta) được phát âm /ɡɪˈtɑːr/.

Quy tắc âm U
Quy tắc âm U

Quy tắc âm W

Chữ W đứng trước chữ R ở đầu một từ thì đôi khi nó sẽ không được phát âm hoặc phát âm rất nhẹ. Ví dụ như từ “Write” (viết) được phát âm là /raɪt/. Ngoài ra, còn một số từ tiếng Anh có âm câm W bất quy tắc như sau:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai, số 2
  • Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

Trên đây là những thông tin cơ bản về âm câm trong tiếng Anh và quy tắc phát âm chuẩn nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Truy cập website của chúng tôi để đón đọc nhiều bài viết hữu ích về việc học tiếng Anh.

You may also like...

Popular Posts