Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu là một phần vô cùng quan trọng của ngữ pháp, đóng vai trò trong việc xây dựng nên một câu văn hoàn chỉnh và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về các loại từ này, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Hãy tham khảo ngay nhé!
Đại từ sở hữu là gì?
Trong Tiếng Anh thì đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một loại đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người/ vật này đối với người/ vật khác. Chúng thường được dùng để thay thế thay thế cho một cụm danh từ hay danh từ trước đó trong câu để tránh lặp lại .
Phân loại đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
- Mine (của tôi)
Ví dụ: Her shirt is white and mine is black. ( Váy của cô ấy màu trắng còn váy của tôi màu đen.)
- Yours (của bạn)
Ví dụ: My house is taller than yours. (Nhà của bạn cao hơn nhà của tôi.)
- Hers (của cô ấy)
Ví dụ: I lost my phone so I borrowed hers. (Tôi bị mất điện thoại nên tôi đã mượn điện thoại của cô ấy.)
- His (của anh ấy)
Ví dụ: I can’t find my computer so he uses his. (Tôi không tìm thấy máy tính nên đã dùng máy tính của anh ấy.)
- Its (của nó)
Ví dụ: We have a cat, this food is its. (Chúng tôi nuôi một con mèo, đồ ăn này là của chúng).
- Ours
Ví dụ: This money is ours. (Số tiền này là của chúng tôi.)
- Their
Ví dụ: My daughter is 2 years old and theirs is in primary school. (Con gái của chúng tôi được hai tuổi còn con gái của họ đang học tiểu học.)
Lưu ý: Đây là đại từ sở hữu hiếm khi được sử dụng, người ta thường sử dụng “its” ở dạng tính từ sở hữu.
Cách sử dụng đại từ sở hữu
Việc sử dụng đúng đại từ sở hữu là rất quan trọng để giao tiếp chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Điều này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của câu. Tuy nhiên thì vẫn có một số quy tắc cơ bản khi sử dụng được chúng tôi liệt kê dưới đây:
Thay thế cho cụm tính từ + danh được đề cập trước đó
Ví dụ: That old woman is my grandmother, not yours. (Người phụ nữ cao tuổi ấy là bà của tôi, không phải của bạn)
Sử dụng trong câu sở hữu kép
Ví dụ: He is husband of mine. (Anh ấy là chồng của tôi.)
Sử dụng ở cuối lá thư như một quy ước chung
Ví dụ: Yours (Thân ái), Yours faithfully (Trân trọng), Yours sincerely (Trân trọng),…
Vị trí và chức năng trong câu
Chủ ngữ
Đại từ sở hữu được dùng ở vị trí chủ ngữ trong câu nhằm thay thế cho danh từ và tính từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: Her hometown is in Hai Phong city and mine is in HCM city. (Quê của cô ấy ở thành phố Hải Phòng còn quê của tôi ở thành phố Hồ Chí Minh.)
Tân ngữ
Possessive Pronouns còn đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, đứng sau động từ.
Ví dụ: The backpack that she’s wearing is mine. (Chiếc balo mà cô ấy đang đeo là của tôi.)
Đứng sau giới từ
Đại từ sở hữu cũng có thể được dùng sau giới từ, đặc biệt là ghép với giới từ “of” sẽ tạo thành một câu sở hữu kép. Tuy nhiên nó lại rất hiếm khi được dùng trong giao tiếp mà chủ yếu dùng nhiều trong văn viết do có tính văn chương cao.
Ví dụ: This is the car of mine. (Chiếc ô tô nỳ là của tôi.)
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Giống nhau
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều có chức năng chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người/ vật/ đối tượng này với người/ vật/ đối tượng khác.
Khác nhau
Vị trí trong câu: Possessive Pronouns thường được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó trong khi tính từ sở hữu lại được đứng trước danh từ để bổ sung thông tin về sự sở hữu hoặc mối quan hệ trong câu.
Chức năng và vai trò: Đại từ sở hữu thể hiện mối quan hệ giữa người sử dụng và đối tượng vật lý hay trừu tượng nào đó, ví dụ như: The computer is mine (sách này là của tôi), “ This pen is hers” (bút này là của cô ấy). Trong khí đó, tính từ sở hữu lại chỉ mối quan hệ giữa người sử dụng và danh từ, ví dụ như: my house (nhà của tôi), your car (ô tô của bạn),…
Những điều cần chú ý khi sử dụng đại từ sở hữu
Để sử dụng Possessive Pronouns chính xác cũng như tránh nhầm lẫn trong cách dùng, các bạn cần lưu ý những điều sau:
- Sử dụng đúng đại từ sở hữu: Nếu đối tượng là số ít, sử dụng những đại từ như: “your” (của bạn), my” (của tôi), “his/her/its” (của anh ta/cô ấy/của nó). Nếu đối tượng là số nhiều, sử dụng “our” (của chúng tôi), “their” (của họ).”your” (của bạn).
- Sử dụng đúng thứ tự trong câu: Luôn đảm bảo cấu trúc sự rõ ràng và mang đúng ý nghĩa trong câu để tránh hiểu nhầm nghĩa hoặc mắc lỗi khi áp dụng loại từ này.
- Tránh sử dụng quá nhiều Possessive Pronouns trong một câu khiến câu văn thêm lan man khó hiểu mà thay vào đó, hãy tối ưu sử dụng các từ khác như “the”, “a/an” để làm câu văn trở nên dễ hiểu hơn.
Bài luyện tập về đại từ sở hữu
Bài 1: Điền vào chỗ trống đáp án đúng
- This book is (you) ____
- The white car is (we) ____.
- My book is red, the blue pen is (he)
- Above the desk, that pen is (she)
- The wardrobe in the house is (I) ____.
Đáp án:
- This book is yours.
- The white car is their.
- My book is red, the blue pen is his.
- Above the desk, that pen is hers.
- The wardrobe in the house is mine
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng dưới đây:
1. Those toys are _______. | A.You | B.Yours | C.Your |
2. I love ______ grandparents. | A.Mine | B.My | C.Me |
3. _____ children are young. | A.Their | B.They | C.They’re |
4. These clothes aren’t ______. | A.Our | B.Ours | C.We |
5. That CD is _____. | A.Mine | B.My | C.Me |
Đáp án:
1. B | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
Qua những kiến thức cơ bản về đại từ sở hữu cũng như phân loại và cách sử dụng, chúng ta có thể biến những câu văn khó hiểu thành những câu văn rõ ràng, logic và dễ hiểu hơn. Hy vọng bài viết trên đây, sẽ giúp bạn có được những kiến thức cần thiết để sử dụng loại từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Ngoài việc tự luyện tập ngữ pháp tại nhà, bạn nên tìm hiểu các học tiếng Đức 1 kèm 1, tiếng Anh online của các trung tâm dạy ngoại ngữ uy tín. Từ đó nâng cao nhanh chóng khả năng giao tiếp và cải thiện ngữ pháp của bản thân. Chúc các bạn học tốt nhé!