Tại Việt Nam cũng như nhiều quốc gia trên thế giới, các biển báo giao thông đều được viết bằng chữ quốc ngữ và chữ quốc tế – tiếng Anh. Việc biết và hiểu những loại biển tiếng Anh là điều cần thiết giúp bạn lưu thông tại các quốc gia bên ngoài. Cùng chúng tôi tổng hợp chi tiết những từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng Anh phổ biến nhất ngay bên dưới nhé.
Tổng hợp các từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Việc nắm bắt từ vựng liên quan đến biển báo giao thông bằng tiếng anh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quy tắc và hướng dẫn giao thông trên đường. Chúng ta có thể nhận biết và hiểu ý nghĩa của các biển báo, hiểu được những thông điệp và cảnh báo mà chúng mang lại. Điều này giúp chúng ta tham gia giao thông một cách an toàn và tuân thủ quy tắc giao thông đúng cách. Dưới đây là danh sách những cụm từ về biển báo giao thông được sử dụng nhiều nhất:
- Stop sign – Biển stop
- Yield sign – Biển nhường đường
- No entry sign – Biển cấm vào
- One-way sign – Biển đường một chiều
- Speed limit sign – Biển giới hạn tốc độ
- No parking sign – Biển cấm đỗ xe
- No overtaking sign – Biển cấm vượt
- Pedestrian crossing sign – Biển giao thông dành cho người đi bộ
- School zone sign – Biển khu vực trường học
- No U-turn sign – Biển cấm quay đầu xe
- Roundabout sign – Biển giao lưu thông
- Slippery road sign – Biển đường trơn trượt
- Road works sign – Biển công trường đường bộ
- Crossroad sign – Biển giao nhau với đường khác
- Road narrows sign – Biển đường hẹp No horn sign – Biển cấm sử dụng còi
- No left turn – Cấm rẽ trái
- No right turn – Cấm rẽ phải
- No overtaking zone – Khu vực cấm vượt
- Watch for cyclists – Cẩn trọng với xe đạp
- Give way – Nhường đường No parking – Cấm đỗ xe
- No stopping – Cấm dừng
- No entry – Cấm vào
- School zone – Khu vực trường học
- No overtaking – Cấm vượt
- Pedestrian crossing – Đường đi bộ
- Slippery road – Đường trơn trượt
- Road works ahead – Sắp đến công trường đường bộ
- No U-turn – Cấm quay đầu xe
- Yield to pedestrians – Nhường cho người đi bộ
- No horn – Cấm sử dụng còi
- Road closed – Đường bị đóng
- Intersection ahead – Sắp đến ngã tư
- No through road – Đường cụt
- Road ahead closed to all vehicles – Đường phía trước cấm tất cả các phương tiện
- No left turn allowed – Cấm rẽ trái
- No right turn allowed – Cấm rẽ phải
- No overtaking allowed – Cấm vượt
- No entry for vehicles – Cấm xe vào
Những cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao thông và giúp người lái xe và người đi bộ hiểu rõ các quy định và hạn chế trên đường.
Các cụm từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng Anh quan trọng
Việc học từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng Anh cung cấp cho chúng ta khả năng học tiếng Anh giao tiếp thực hành và tương tác với người nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế. Khi đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài, việc hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến biển báo giao thông giúp chúng ta di chuyển một cách dễ dàng và an toàn. Đồng thời, chúng ta cũng có thể hiểu và tuân thủ quy tắc giao thông của đất nước đó một cách chính xác. Dưới đây là một số cụm từ về biển báo giao thông cần nhớ:
- Crosswalk ahead – Sắp đến vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
- No horn between 10 pm and 6 am – Cấm bấm còi từ 10 giờ tối đến 6 giờ sáng
- Merge ahead – Sắp đến chỗ ghép xe
- Give way to emergency vehicles – Nhường đường cho xe cứu thương
- No vehicles carrying hazardous materials – Cấm xe chở vật liệu nguy hiểm
- Road closed for repairs – Đường bị đóng để sửa chữa
- No left turn from 7 am to 7 pm – Cấm rẽ trái từ 7 giờ sáng đến 7 giờ tối
- Beware of falling rocks – Cẩn trọng với đá rơi
- No idling – Cấm chạy máy không tải
- Watch for pedestrians crossing – Chú ý người đi bộ qua đường
- Do not block intersection – Không chặn ngã tư
- No parking on weekdays – Cấm đỗ xe vào ngày trong tuần
- Yield to oncoming traffic – Nhường đường cho xe ngược chiều
- No turn on red – Cấm rẽ khi có đèn đỏ
- No entry except bicycles – Cấm vào trừ xe đạp
- No parking within 10 meters of intersection – Cấm đỗ xe trong vòng 10 mét của ngã tư
- Beware of animals crossing – Cẩn trọng với động vật qua đường
- No vehicles over 3 tons – Cấm xe trên 3 tấn
- No pedestrians allowed on roadway – Cấm người đi bộ trên đường
Bài tập tổng hợp về biển báo giao thông bằng tiếng Anh đầy đủ
Việc học từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng Anh còn giúp chúng ta trở thành người tham gia giao thông có ý thức. Bằng cách hiểu, luyện tiếng Anh phản xạ thường xuyên và sử dụng đúng các thuật ngữ và từ vựng liên quan, chúng ta có thể thể hiện ý thức và tôn trọng quy tắc giao thông, góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn cho mọi người. Dưới đây là một bài tập tổng hợp về biển báo giao thông bằng tiếng anh đầy đủ, kèm theo đáp án.
Bài tập 1: Choose the correct meaning for each traffic sign:
1. Stop sign
a. Slow down
b. Stop and give way to other vehicles
c. No entry
2. Yield sign
a. Give way to pedestrians
b. Stop and wait for the green light
c. No overtaking
3. No entry sign
a. No left turn
b. No right turn
c. No entry
4. One-way sign
a. No parking
b. No overtaking
c. Road with traffic flowing in one direction only
5. No parking sign
a. No stopping or parking
b. No U-turn
c. No entry
Bài tập 2: Match the following phrases with their corresponding meanings:
1.Give way
a. Slow down and prepare to stop
b. Allow others to go before you
c. No stopping or parking
2. Road narrows
a. Road with traffic flowing in one direction only
b. The width of the road becomes narrower ahead
c. No left turn
3. No horn
a. Cautious, watch out for pedestrians
b. Do not use the horn
c. Yield to oncoming traffic
4. Pedestrian crossing
a. Road for pedestrians to cross
b. Road with sharp turns ahead
c. Road with slippery surface
5. Slippery road
a. Road with traffic flowing in one direction only
b. Road surface is slippery when wet
c. Slow down and be prepared to stop
Bài tập 3: Translate the Phrase (Dịch các cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông sang tiếng Việt).
- No entry
- School zone
- Speed limit
- Pedestrian crossing
- No overtaking
Đáp án bài tập từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng anh:
Bài tập 1:
- Stop and give way to other vehicles
- Give way to pedestrians
- No entry
- Road with traffic flowing in one direction only
- No stopping or parking
Bài tập 2:
- Allow others to go before you
- The width of the road becomes narrower ahead
- Do not use the horn
- Road for pedestrians to cross
- Road surface is slippery when wet
Bài tập 3:
- Cấm vào
- Khu vực trường học
- Giới hạn tốc độ
- Đường đi bộ
- Cấm vượt
Bài tập 4: Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.
Ví dụ:
In the United States, traffic signs play a crucial role in guiding and regulating the flow of traffic across the nation. From bustling cities to serene countryside roads, a variety of traffic signs can be found, each serving a specific purpose.
One commonly seen traffic sign in the United States is the Stop sign. This octagonal red sign with white letters demands drivers to come to a complete halt at intersections, ensuring the safety of all road users. Another prominent sign is the Speed Limit sign, which displays the maximum allowed speed on a particular road or highway. It serves as a reminder for drivers to adhere to the specified speed limit for their safety and the safety of others.
In addition to these, there are various other traffic signs that provide essential information and warnings to drivers. Furthermore, the United States also utilizes signs to indicate parking regulations.
It is important for drivers in the United States to familiarize themselves with these traffic signs and understand their meanings. By adhering to the guidance provided by these signs, drivers can contribute to safer roads and a smoother traffic experience across the country.
Học tiếng Anh mất gốc ở đâu chất lượng và uy tín
Hiện tại, đang có rất nhiều trung tâm dạy Tiếng Anh được mở ra. Tuy nhiên, không phải trung tâm nào cũng có uy tín về chất lượng cũng như giá cả. Nếu bạn đang có ý định đăng ký học tiếng Anh và nâng cao vốn từ vựng biển báo giao thông bằng tiếng anh, hãy tham khảo một số trung tâm chúng tôi gợi ý dưới đây:
Trung tâm E-talk
E-talk là trung tâm đáng tin cậy và được đánh giá cao. Trung tâm có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Tại E-talk, bạn sẽ được học trong môi trường thân thiện và thoải mái, giúp bạn tự tin thể hiện và trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh. Chương trình học tại E-talk linh hoạt và đa dạng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên. Bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp, luyện thi IELTS, TOEFL, TOEIC và nhiều khóa học khác. Chúng tôi đảm bảo và cam kết mang đến cho bạn những bài học với chất lượng tốt và hiệu quả cao.
Emax English Academy
Đây là một trung tâm học tiếng Anh uy tín và chất lượng, mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiện đại. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn, Emax cam kết đưa bạn vào một trải nghiệm học tập tiếng Anh độc đáo.
Trung tâm tiếng Anh Yola
Một trung tâm đáng tin cậy và phát triển trong việc đào tạo tiếng Anh cho người học. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và sự tận tâm của đội ngũ giáo viên, Yola đã tạo ra những thành công đáng kể cho học viên của mình.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về từ vựng liên quan đến các biển báo giao thông bằng tiếng anh. Hy vọng rằng với thông tin chúng tôi mang đến, bạn có thể trang bị đầy đủ để giải thích và phản ứng với các biển báo giao thông một cách chính xác. Đồng thời, nắm vững từ vựng về biển báo giao thông để nâng cao nhận thức về an toàn đường bộ, cải thiện kỹ năng lái xe và giao tiếp hiệu quả trên đường.